Since và for là hai giới từ thường gặp trong tiếng Anh, nhưng có khá nhiều bạn nhầm lẫn hai từ này với nhau, hoặc không biết cách dùng của chúng như thế nào. Hãy xem bài viết dưới đây nhé!
I. Phân biệt
Since và for dùng để diễn tả một sự việc nào đó đã xảy ra trong bao lâu.
SINCE: từ khi, khi, kể từ khi | FOR: khoảng, trong | |
Cấu trúc | Since + mốc thời gian | For + khoảng thời gian |
Dùng để chỉ mốc thời gian mà sự việc/ hành động bắt đầu xảy ra. | Dùng để chỉ khoảng thời gian mà sự việc/ hành động xảy ra, kéo dài xuyên suốt | |
Thường trả lời cho câu hỏi “When”. | Thường trả lời cho câu hỏi “How long”. | |
Dùng nhiều trong các thì hoàn thành. | Dùng trong tất cả các thì. | |
VD | I’ve been waiting since 9 o’clock. Tôi đã chờ từ lúc 9 giờ (cho tới giờ). | I’ve been waiting for three hours. Tôi đã chờ 3 tiếng (đồng hồ) rồi. |
II. Cách dùng
1. Cách dùng “since”
a) Since + thời điểm trong quá khứ
Sau since có thể là một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà sự việc đó bắt đầu diễn ra.
Ví dụ: I’ve lived here since 2000.
(Tôi bắt đầu sống tại đây từ năm 2000)
b) Since + thì Quá khứ đơn
Since đi kèm với một mệnh đề (clause) ở thì quá khứ đơn. Đây là trường hợp phối hợp thì rất phổ biến.
Ví dụ: I have liked reading since I was a child.
(Tôi đã thích đọc sách kể từ khi tôi còn bé)
c) Since there
Since there được hiểu là “kể từ đó”.
Ví dụ: Since there, we have never worked together again.
(Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ làm việc với nhau nữa)
d) Since dùng trong các thì hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành | I haven’t slept since last night. (Tôi đã không ngủ từ tối qua) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I have been playing this game since 6 o’clock. (Tôi đã chơi trò chơi này từ lúc 6 giờ) |
Thì quá khứ hoàn thành | I was sorry when the shop moved. I had worked there since I graduated. (Tôi rất tiếc khi cửa hàng đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tốt nghiệp) |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I had been watching that drama every night since it started. (Tôi đã xem bộ phim đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu chiếu) |
2. Cách dùng “for”
For dùng được với tất cả các thì, trong đó:
- Với thì hoàn thành hoặc quá khứ đơn: khoảng thời gian bắt đầu trong quá khứ và có thể kéo dài đến hiện tại hoặc không.
- Với các thì còn lại: khoảng thời gian này xảy ra tại thời điểm đó.
Thì hiện tại | I work for 8 hours a day. (Tôi làm việc 8 giờ một ngày) |
Thì hiện tại tiếp diễn | He is finding a new job for a day. (Anh ấy tìm việc làm mới hết cả ngày) |
Thì hiện tại hoàn thành | She has just slept for an hour. (Cô ấy vừa mới ngủ được một tiếng) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | We have been learning new vocabulary for 3 days. (Chúng tôi đã học từ vựng mới được 3 ngày) |
Thì quá khứ | He was an actor for 1 year. (Anh ấy đã làm diễn viên được 1 năm) |
Thì tương lai | I will attend the conference in Munich for 2 days. (Tôi sẽ tham dự hội nghị tại Munich trong 2 ngày) |
Lưu ý:
- Trong câu phủ định, có thể dùng in thay cho for:
Ví dụ: We haven’t travelled together in 5 years. (= for 5 years) - Trong câu khẳng định, có thể lược bỏ chữ for:
Ví dụ:- They’ve been together (for) 10 years. (có thể dùng hoặc không dùng for)
- They haven’t talked for ages. (phải dùng for)
- Không được dùng for + all… (all day/ all the time/ all my life…)
Ví dụ: He has lived there all his life.
Kim chỉ nam để phân biệt hai giới từ này là bạn chỉ cần nhớ: since đi với mốc thời gian; for đi với khoảng thời gian là đủ. Rất đơn giản phải không nào? Bạn còn điều gì vướng mắc trong quá trình học tiếng Anh? Đừng ngần ngại, hãy trao đổi với mình bằng cách để lại bình luận bên dưới nhé!